Bảng Giá Xe
Giá Xe Toyota tại Thái Bình
Vios E MT (3 túi khí): | 458000000 đ |
Vios E CVT (3 túi khí): | 488000000 đ |
Vios G CVT ( 7 túi khí ): | 545000000 đ |
Toyota Raize - Đỏ ( Đen ): | 498000000 đ |
Toyota Raize - Hai tông màu: | 506000000 đ |
Toyota Raize - Trắng Ngọc Trai Nóc Đen: | 510000000 đ |
Corolla Cross 1.8V (Các màu khác): | 820000000 đ |
Corolla Cross 1.8V (Trắng ngọc trai): | 828000000 đ |
Corolla Cross 1.8HV (Các màu khác): | 905000000 đ |
Corolla Cross 1.8HV (Trắng ngọc trai): | 913000000 đ |
Toyota Altis 1.8G: | 725000000 đ |
Toyota Altis 1.8V: | 780000000 đ |
Toyota Altis 1.8HEV: | 870000000 đ |
Toyota Camry 2.0G: | 1070000000 đ |
Toyota Camry 2.0Q: | 1220000000 đ |
Toyota Camry 2.5Q: | 1405000000 đ |
Toyota Camry 2.5HV: | 1495000000 đ |
Fortuner 2.4 MT 4×2: | 1026000000 đ |
Fortuner 2.4 AT 4×2: | 1055000000 đ |
Fortuner 2.4 AT 4×2 Legender: | 1185000000 đ |
Fortuner 2.8 AT 4×4 Legender: | 1350000000 đ |
Fortuner 2.7 4×2 AT (Nhập khẩu): | 1165000000 đ |
Fortuner 2.7 4×4 (Nhập khẩu): | 1250000000 đ |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT: | 706000000 đ |
Toyota Hilux 2.4E 4x4 MT: | 668000000 đ |
Toyota Hilux 2.8 Adventure 4x4 AT: | 999000000 đ |